Có 2 kết quả:

参差 cēn cī ㄘㄣ ㄘ參差 cēn cī ㄘㄣ ㄘ

1/2

Từ điển phổ thông

so le nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) uneven
(2) jagged
(3) snaggletooth
(4) ragged
(5) serrated

Bình luận 0